TT | Mã | Tên | ĐVT | Giá theo TT 22 | Ghi chú |
1
| 24.0018.1611 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
Lần
|
67.800
| |
2
| 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
Lần
|
70.300
| |
3
| 24.0272.1717 | Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần
|
306.000
| |
4
| 24.0273.1717 | Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động |
Lần
|
306.000
| |
5
| 15.0217.0892 | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) |
Lần
|
204.000
| |
6
| 15.0216.0893 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
Lần
|
134.000
| |
7
| 15.0216.0894 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
Lần
|
151.000
| |
8
| 10.0501.0465 | Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo |
Lần
|
3.730.000
| |
9
| 06.0030.1810 | Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI) |
Lần
|
32.000
| |
10
| 15.0132.0867 | Bẻ cuốn mũi |
Lần
|
144.000
| |
11
| 10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Lần
|
152.000
| |
12
| 08.0026.0222 | Bó thuốc |
Lần
|
53.100
| |
13
| 10.0300.0455 | Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp |
Lần
|
2.574.000
| |
14
| 14.0214.0778 | Bóc giả mạc |
Lần
|
88.400
| |
15
| 11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
Lần
|
184.000
| |
16
| 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin |
Lần
|
1.309.000
| |
17
| 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin |
Lần
|
1.309.000
| |
18
| 12.0302.0590 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo |
Lần
|
2.844.000
| |
19
| 12.0302.0590_GT | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo [gây tê] |
Lần
|
2.154.000
| |
20
| 13.0114.0590_GT | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo [gây tê] |
Lần
|
2.154.000
| |
21
| 10.0705.0489 | Bóc phúc mạc bên phải |
Lần
|
4.842.000
| Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
22
| 10.0704.0489 | Bóc phúc mạc bên trái |
Lần
|
4.842.000
| Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
23
| 10.0702.0489 | Bóc phúc mạc douglas |
Lần
|
4.842.000
| Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
24
| 10.0707.0489 | Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác |
Lần
|
4.842.000
| Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
25
| 10.0706.0489 | Bóc phúc mạc phủ tạng |
Lần
|
4.842.000
| Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
26
| 14.0213.0778 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) |
Lần
|
88.400
| |
27
| 10.0376.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
Lần
|
5.160.000
| |
28
| 10.0376.0432_GT | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang [gây tê] |
Lần
|
3.859.000
| |
29
| 10.0375.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
Lần
|
5.160.000
| |
30
| 10.0375.0432_GT | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu [gây tê] |
Lần
|
3.859.000
| |
1 - 30 trong tổng số 4027Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5 >>> |