TT | Mã DV | Tên DV | ĐVT | Giá theo NQ16 | Ghi chú |
1
| 24.0018.1611 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang |
Lần
|
71.600
| |
2
| 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen [BK đàm, Mẫu 1] |
Lần
|
74.200
| |
3
| 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen [BK đàm, Mẫu 2] |
Lần
|
74.200
| |
4
| 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen [BK đàm, Mẫu 3] |
Lần
|
74.200
| |
5
| 24.0272.1717 | Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động |
Lần
|
321.000
| |
6
| 24.0273.1717 | Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động |
Lần
|
321.000
| |
7
| 15.0217.0892 | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) |
Lần
|
225.500
| |
8
| 15.0216.0893 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
Lần
|
141.500
| |
9
| 15.0216.0894 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
Lần
|
156.300
| |
10
| 10.0501.0465 | Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo |
Lần
|
3.993.400
| |
11
| 06.0030.1810 | Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI) |
Lần
|
35.600
| |
12
| 15.0132.0867 | Bẻ cuốn mũi |
Lần
|
165.500
| |
13
| 10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Lần
|
167.000
| |
14
| 08.0026.0222 | Bó thuốc |
Lần
|
57.600
| |
15
| 10.0300.0455 | Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp |
Lần
|
2.705.700
| |
16
| 14.0214.0778 | Bóc giả mạc |
Lần
|
99.400
| |
17
| 11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
Lần
|
194.700
| |
18
| 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin (Sản) |
Lần
|
1.369.400
| |
19
| 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin (Ung bướu) |
Lần
|
1.369.400
| |
20
| 12.0302.0590 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo (Ung bướu) |
Lần
|
3.059.900
| |
21
| 12.0302.0590_GT | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo [gây tê] |
Lần
|
2.369.200
| |
22
| 10.0705.0489 | Bóc phúc mạc bên phải |
Lần
|
5.141.100
| |
23
| 10.0704.0489 | Bóc phúc mạc bên trái |
Lần
|
5.141.100
| |
24
| 10.0702.0489 | Bóc phúc mạc douglas |
Lần
|
5.141.100
| |
25
| 10.0707.0489 | Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác |
Lần
|
5.141.100
| |
26
| 10.0706.0489 | Bóc phúc mạc phủ tạng |
Lần
|
5.141.100
| |
27
| 14.0213.0778 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) |
Lần
|
99.400
| |
28
| 10.0376.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang |
Lần
|
5.530.400
| |
29
| 10.0376.0432_GT | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang [gây tê] |
Lần
|
4.228.900
| |
30
| 10.0375.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
Lần
|
5.530.400
| |
1 - 30 trong tổng số 3978Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5 >>> |